Máy in Laser đa chức năng không dây RICOH SP 230SFNw
- Máy in Laser đơn sắc, A4/letter, in đảo mặt tự động.
- Tốc độ in: 30 trang/ phút (A4) - 32 trang/ phút (Letter).
- Bộ xử lý (CPU): 600Mhz.
- Bộ nhớ: 256MB.
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi, 1200 x 600 dpi, 600 x 600 dpi.
- Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ.
- Khay giấy ra: 150 tờ.
- Giao diện kết nối: USB2.0, 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet, IEEE802.11b/g/n (Wireless), Wi-Fi Direct.
- Copy/Scan/Fax: tự động qua khay nạp bản gốc 50 tờ (ADF).
- Hỗ trợ các Hệ điều hành: Win XP/7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X, Linux.
- Hộp mực lên đến 3.000 trang (thay thế).
Đặc tính kỹ thuật
Cấu hình | |
Các tính năng | Copy, in, scan và fax |
Màu sắc | Không |
Bộ nhớ - chuẩn | 256 MB |
Màn hình điều khiển | 2-line LCD |
Xử lý giấy | |
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn | 251 tờ |
Dung lượng giấy đầu vào tối đa | 251 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn | 120 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra tối đa | 120 tờ |
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn | khay giấy 250 tờ, Khay tay 1 tờ, ARDF 50 tờ |
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn | khay đỡ giấy ra 120-sheet úp xuống |
Loại giấy hỗ trợ | Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy dày hơn, tái chế, giấy bond, nhãn, phong bì |
Kích thước giấy tối đa | A4 |
Định lượng giấy | 60-230g/m2 |
Kết nối | |
Giao diện - chuẩn | USB 2.0 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet) IEEE 802.11b/g/n (Wireless LAN) |
Giao thức mạng - chuẩn | TCP/IP, IPv4 |
Tính năng Copy | |
Tốc độ sao chụp | A4 SEF, tài liệu đơn, Copy nhiều bản: 30 bản/phút |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | Platen glass: 10 giây trở xuống ARDF: 11 giây trở xuống |
Độ phân giải sao chụp | 1,200 x 1,200 dpi - Platen glass 600 x 600 dpi - ARDF |
Phạm vi thu phóng | 25%–400% in 1% steps |
Sao chụp hai mặt | Có |
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư | Có |
Tính năng in | |
Tốc độ in trắng đen | 30 trang/phú-trang đơn 7.5 trang/phút-trang 2 mặt |
Thời gian ra bản in đầu | 8,5 giây - từ Chế độ Ready, 17,5 giây trở xuống - từ Chế độ Standby |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi - default, 300 x 300 dpi, 1,200 x 1,200 dpi, 2,400 x 600 dpi |
Trình điểu khiển in | GDI |
In hai mặt | Có |
In ấn di động | Có |
Tính năng Scan | |
Tốc độ scan | Trắng đen, A4, 200 dpi, 300 dpi: 22.5 ảnh/phút 36 mm/giây - 600 x 600 dpi Màu, A4, 200 dpi, 300 dpi: 7.5 ảnh/phút |
Phương pháp scan | Scan to folders, Scan to PDF có thể tìm kiếm, TWAIN scanning |
Quét màu | Có hỗ trợ |
Độ phân giải scan | 100 dpi, 200 dpi – mặc định, 300 dpi, 600 dpi |
Tính năng Fax | |
Các kiểu fax | Super G3 |
Mạch fax | PSTN, PBX |
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax | 33.6 Kbps - 2,400 bps - tiêu chuẩn với chuyển xuống tự động |
Phương thức nén của fax | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3 | Khoảng 2,5 giây |
Dung lượng bộ nhớ SAF | 16 MB |
Tính năng bảo mật | |
Mã hóa | SSL communication, SMTP over SSL/TLS, SNMP v3, PDF mã hóa Mode, Wireless LAN - WEP, WPA, WPA2 |
Chung | |
Nguồn điện | 220-240 V, 50/60 Hz, 4.6 Amps trở xuống |
Typical Electricity Consumption (TEC) | 1,232 Wh |
Thời gian khởi động | 28 giây trở xuống |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | Thời gian thay đổi mặc định 1 phút - Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep) |
Thời gian phục hồi | Từ chế độ Energy Saver (Sleep Mode) 11 giây trở xuống |
Kích thước | 410 x 399 x 319 mm (Rộng x Sâu x Cao) |
Trọng lượng | <11.8kg |
- Xuất xứ: Việt Nam.
- Bảo hành: 12 tháng.
Cơ Sở Hà Nội: Số 41B Đường Láng, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, TP.Hà Nội.
Cở Sở Quốc Oai: 40 Đường Phủ Quốc, Thị Trấn Quốc Oai, Hà Nội.
Cơ Sở Bắc Ninh: Cầu Tây, Nguyêm Xá, Thị Trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh.
Mã số thuế: 0104835878
Hotline TP.Hà Nội: 0906.233.868 - 09866.02.866 - 024.3564.2881
Hotline Quốc Oai: 0966.28.45.28 - 0966.08.45.08
Hotline Bắc Ninh: 0966.37.59.37
@ Copyright 2024: Bản quyền thuộc về Maytinhkhoinguyen.vn