Máy in Laser RICOH SP 330DN
- Máy in Laser đơn sắc, A4/letter, in đảo mặt tự động.
- Tốc độ in: 32 trang/ phút (A4) - 34 trang/ phút (Letter).
- Bộ nhớ: 128MB.
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi, 1200 x 600 dpi, 600 x 600 dpi.
- Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ (tùy chọn thêm khay 250 tờ).
- Khay tay: 50 tờ (Khay đa năng in được bìa dày, sổ bảo hiểm, sổ tiết kiệm, thích hợp cho Ngân hàng, Bảo hiểm, Bệnh viện...).
- Khay giấy ra: 150 tờ.
- Định lượng giấy: từ 52 g/m2 đến 220g/m2.
- Giao diện kết nối: USB2.0, 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet, Wi-Fi Direct, NFC, tùy chọn thêm IEEE802.11b/g/n/a.c (Wireless).
- Công suất in tối đa/ tháng (Duty Cycle): 35.000 trang/tháng.
- Hỗ trợ các Hệ điều hành: Win XP/7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu, Open SUSE & Red Hat Enterprise).
- Hộp mực lên đến 7.000 trang.
Đặc tính kỹ thuật
Cấu hình | |
Các tính năng | In |
Màu sắc | Không |
Bộ nhớ - chuẩn | 16 MB ROM; 128 MB RAM |
Màn hình điều khiển | Bảng điều khiển LCD 4 dòng |
Xử lý giấy | |
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn | 250 tờ |
Dung lượng giấy đầu vào tối đa | 550 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn | 125 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra tối đa | 125 tờ |
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn | khay giấy 250 tờ, Khay tay 50 tờ, 2 mặt |
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn | khay đỡ giấy ra 125 - sheet úp xuống |
Kích thước giấy tối đa | SEF Foolscap Úc |
Định lượng giấy | 52 - 162 g/m2 |
Kết nối | |
Giao diện - chuẩn | 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet) USB 2.0 Type A x 1-at the rear USB 2.0 Type B-at the rear NFC tag |
Giao diện - tùy chọn | IEEE 802.11b/g/n/ac (Wireless LAN) |
Giao thức mạng - chuẩn | TCP/IP |
Tính năng in | |
Tốc độ in trắng đen | Một mặt 32 bản/phút - 600 x 600 dpi 14 bản/phút - 1.200 x 1.200 dpi Hai mặt 13 bản/phút - 600 x 600 dpi 7 bản/phút - 1.200 x 1.200 dpi |
Thời gian ra bản in đầu | 7.5 giây trở xuống |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Trình điểu khiển in | PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 emulation |
In hai mặt | Có |
In ấn di động | Có |
Tính năng bảo mật | |
Mã hóa | SNMP v3, PDF mã hóa Mode, Wireless LAN-WEP, WPA, WPA2 |
Chung | |
Nguồn điện | 220-240 V, 50/60 Hz, 4.3 Amps |
Typical Electricity Consumption (TEC) | 1.275 kWh |
Thời gian khởi động | 26 giây trở xuống |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | Thời gian ca làm việc 30 giây - Chế độ Eco nhanh (Chế độ Low Power) Cấu hình từ 1-20 phút; thời gian chuyển mặc định 30 giây - Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep) |
Thời gian phục hồi | 7,56 giây trở xuống - Chế độ Eco nhanh (Chế độ Low Power) 10,02 giây trở xuống - Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep) |
Kích thước | 370 x 392 x 262 mm (Rộng x Sâu x Cao) |
Trọng lượng | <13kg |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Cơ Sở Hà Nội: Số 41B Đường Láng, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, TP.Hà Nội.
Cở Sở Quốc Oai: 40 Đường Phủ Quốc, Thị Trấn Quốc Oai, Hà Nội.
Cơ Sở Bắc Ninh: Cầu Tây, Nguyêm Xá, Thị Trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh.
Mã số thuế: 0104835878
Hotline TP.Hà Nội: 0906.233.868 - 09866.02.866 - 024.3564.2881
Hotline Quốc Oai: 0966.28.45.28 - 0966.08.45.08
Hotline Bắc Ninh: 0966.37.59.37
@ Copyright 2024: Bản quyền thuộc về Maytinhkhoinguyen.vn